• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: つつし.む; まさに
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 氏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kính trọng”. Về sau dùng để chỉ sự tôn kính, lễ phép.