• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngại
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: さまた.げる
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý về vật cản), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cản trở, ngăn cản”. Về sau dùng để chỉ sự trở ngại hoặc chướng ngại.