無碍 [Vô Ngại]
無礙 [Vô Ngại]
むげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không có chướng ngại

Hán tự

không có gì; không
Ngại trở ngại
Ngại cản trở; ngăn cản