Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
低障碍
[Đê Chướng Ngại]
ていしょうがい
🔊
Danh từ chung
rào cản thấp
Hán tự
低
Đê
thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
障
Chướng
cản trở
碍
Ngại
trở ngại