• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: ザイ ナイ ダイ キュウ
  • Âm Kun: や.む; やまい; ほっす
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa: