• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng), bên phải là chữ 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “không đều, không cân đối”. Về sau dùng để chỉ sự bất thường hoặc không cân đối.