• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: さかい
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畍 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 介 (giới, giữa). Nghĩa gốc: “ranh giới ruộng”. Về sau dùng để chỉ các ranh giới hoặc biên giới.