• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độc
  • Âm On: ドク トク
  • Âm Kun: ひと.り
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 蜀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn độc”. Về sau dùng để chỉ sự cô đơn, một mình.