• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp
  • Âm On: オウ コウ
  • Âm Kun: な.れる; あなど.る
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 甲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thân mật, gần gũi”. Về sau dùng để chỉ sự thân thiết.