• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệp
  • Âm On: チョウ ジョウ
  • Âm Kun: ふだ
  • Bộ Thủ: 片 (Phiến)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牒 là chữ hình thanh: bộ 牛 (trâu, bò) chỉ ý, và chữ 枼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấm bảng, tấm phiếu”. Về sau dùng để chỉ các loại giấy tờ, văn bản.