• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ここ.に
  • Bộ Thủ: 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爰 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố để chỉ ý nghĩa. Nghĩa gốc: “ở đây”. Về sau dùng để chỉ nơi chốn, địa điểm.