• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc
  • Âm On: ラク カク
  • Âm Kun: や.く
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烙 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 各 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nướng, rang”. Về sau dùng để chỉ việc nướng, khắc dấu.