• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu Lựu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: きよ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀏 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 劉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước trong”. Về sau dùng để chỉ sự trong sạch, rõ ràng.