• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗ
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滬 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 戶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa sông”. Về sau dùng để chỉ tên địa danh hoặc vùng nước.