• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: とど.まる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渟 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đọng lại”. Về sau dùng để chỉ sự tĩnh lặng, yên bình.