• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luân
  • Âm On: リン ロン
  • Âm Kun: しず.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淪 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 侖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chìm, lún”. Về sau dùng để chỉ sự chìm đắm, lún sâu.