• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịnh
  • Âm On: ジョウ セイ
  • Âm Kun: きよ.める; きよ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淨 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 爭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sạch sẽ”. Về sau dùng để chỉ sự sạch sẽ, tinh khiết.