• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhai
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: はて
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1525
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về biển), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ cõi, ranh giới”. Về sau dùng để chỉ giới hạn hoặc phạm vi.