天涯 [Thiên Nhai]
てんがい

Danh từ chung

chân trời; vùng đất xa xôi; đường chân trời; bờ biển thiên đường; vùng xa xôi

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhai chân trời; bờ; giới hạn

Từ liên quan đến 天涯