Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生涯学習
[Sinh Nhai Học Tập]
しょうがいがくしゅう
🔊
Danh từ chung
học tập suốt đời
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
涯
Nhai
chân trời; bờ; giới hạn
学
Học
học; khoa học
習
Tập
học