天涯比隣 [Thiên Nhai Tỉ Lân]
てんがいひりん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xa cách không làm giảm tình cảm

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhai chân trời; bờ; giới hạn
Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Lân láng giềng