Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公生涯
[Công Sinh Nhai]
こうしょうがい
🔊
Danh từ chung
cuộc sống công cộng
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
生
Sinh
sinh; cuộc sống
涯
Nhai
chân trời; bờ; giới hạn