• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiết
  • Âm On: セツ エイ
  • Âm Kun: も.れる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 世 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rò rỉ, chảy ra”. Về sau dùng để chỉ sự tiết lộ, lộ ra.