• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thực
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: ふ.える; ふ.やす
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1362
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うえ; え; げ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殖 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, gợi ý) và thanh phù 直 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sinh sôi, nảy nở”. Về sau dùng để chỉ sự gia tăng, phát triển.