• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yểu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: わかじに
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殀 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết trẻ”. Về sau dùng để chỉ cái chết ở tuổi trẻ.