• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hịch
  • Âm On: ケキ
  • Âm Kun: げき.する; ふれぶみ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2432
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檄 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 敫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “công văn”. Về sau dùng để chỉ các loại văn bản có tính chất tương tự.