• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm Kun: まさ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

橸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 竟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gỗ”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.