• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dạng
  • Âm On: ヨウ ショウ
  • Âm Kun: さま
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hình dáng”. Về sau dùng để chỉ mẫu, kiểu dáng.