• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mộc
  • Âm Kun: もく
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杢 là chữ hội ý: gồm bộ 木 (cây) và bộ 工 (công cụ). Nghĩa gốc: “thợ mộc, người làm gỗ”. Về sau dùng để chỉ nghề mộc, công việc liên quan đến gỗ.