• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: なし; ない
  • Bộ Thủ: 无 (Vô)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

无 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái cây không có lá. Nghĩa gốc: “không có, không tồn tại”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu hụt, không có.