• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quản
  • Âm On: アツ カン ワツ
  • Âm Kun: めぐ.る; めぐ.らす
  • Bộ Thủ: 斗 (Đẩu) 十 (Thập)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 斗 (đấu, gợi ý về sự đo lường), bên phải là phần 兀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quay, xoay”. Về sau dùng để chỉ sự điều hành, quản lý.