就職斡旋 [Tựu Chức Quản Toàn]
就職あっせん [Tựu Chức]
しゅうしょくあっせん

Danh từ chung

giới thiệu việc làm

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Chức công việc; việc làm
Quản đi vòng quanh; cai trị; quản lý
Toàn xoay; quay