Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
転職斡旋
[Chuyển Chức Quản Toàn]
てんしょくあっせん
🔊
Danh từ chung
hỗ trợ chuyển việc
Hán tự
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi
職
Chức
công việc; việc làm
斡
Quản
đi vòng quanh; cai trị; quản lý
旋
Toàn
xoay; quay