• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ふせ.ぐ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 旱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bảo vệ, phòng thủ”. Về sau dùng để chỉ hành động bảo vệ hoặc phòng thủ trước nguy cơ.