• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp Tiệp
  • Âm On: キョウ ショウ
  • Âm Kun: はさ.む; はさ.まる; わきばさ.む; さしはさ.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Nanori: はざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kẹp, giữ”. Về sau dùng để chỉ hành động kẹp chặt hoặc giữ chặt giữa hai vật.