• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích
  • Âm On: ソク セキ
  • Âm Kun: いた.む; うれ.える; みうち
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戚 là chữ hình thanh: bộ 戈 (vũ khí, gợi ý về sự lo lắng) và thanh phù 昔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lo lắng, buồn phiền”. Về sau dùng để chỉ sự lo âu.