Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠戚
[Viễn Thích]
えんせき
🔊
Danh từ chung
họ hàng xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
戚
Thích
đau buồn; họ hàng