遠くの親戚より近くの他人
[Viễn Thân Thích Cận Tha Nhân]
とおくのしんせきよりちかくのたにん
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Tục ngữ
hàng xóm tốt hơn người thân sống xa
🔗 遠くの親類より近くの他人・とおくのしんるいよりちかくのたにん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遠くの親戚より近くの他人。
Bán anh em xa mua láng giềng gần.