遠くの親戚より近くの他人 [Viễn Thân Thích Cận Tha Nhân]
とおくのしんせきよりちかくのたにん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

hàng xóm tốt hơn người thân sống xa

🔗 遠くの親類より近くの他人・とおくのしんるいよりちかくのたにん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とおくの親戚しんせきよりちかくの他人たにん
Bán anh em xa mua láng giềng gần.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Thân cha mẹ; thân mật
Thích đau buồn; họ hàng
Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Tha khác; khác nữa; những cái khác
Nhân người