親戚知己 [Thân Thích Tri Kỷ]
しんせきちき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

họ hàng và người quen

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Thích đau buồn; họ hàng
Tri biết; trí tuệ
Kỷ bản thân