• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: あこが.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憬 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 景 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mong muốn, khao khát”. Về sau dùng để chỉ sự mong ước, khát khao.