• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiểm Khiết
  • Âm On: ケン キョウ
  • Âm Kun: あきたりる; うら.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慊 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hài lòng, thỏa mãn”. Về sau dùng để chỉ cảm giác hài lòng, mãn nguyện.