• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: さと.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惺 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 星 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tỉnh táo, sáng suốt”. Về sau dùng để chỉ sự tỉnh táo, minh mẫn.