• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuể
  • Âm On:
  • Âm Kun: いか.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giận dữ, phẫn nộ”. Về sau dùng để chỉ sự tức giận, bực bội.