• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: みち; みちび.く; すす.む; いた.る
  • Bộ Thủ: 廴 (Dẫn)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 廴 (bước đi), bên phải là 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dẫn dắt, chỉ đường”. Về sau dùng để chỉ sự hướng dẫn.