• Hán Tự:
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: のり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

帠 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 益 (lợi ích), gợi ý về việc che đậy có lợi. Nghĩa gốc: “che đậy có lợi”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.