• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngâm
  • Âm On: ギン
  • Âm Kun: みね
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

崟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 含 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi chứa đựng”. Về sau dùng để chỉ sự bao hàm, chứa đựng.