• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khắc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: かつ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 十 (Thập)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尅 là chữ hội ý: gồm bộ 小 (nhỏ) và bộ 兄 (anh). Nghĩa gốc: “chinh phục”. Về sau dùng để chỉ sự chiến thắng, khắc phục.