• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghi
  • Âm On:
  • Âm Kun: よろ.しい; よろ.しく
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 7
  • Nanori: むべ

Ý nghĩa:

Giải thích:

宐 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 乙 (thứ hai, gợi ý về sự khác biệt). Nghĩa gốc: “nhà khác”. Về sau dùng để chỉ sự khác biệt, không giống nhau.