• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tha
  • Âm On:
  • Âm Kun: へび
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

它 là chữ tượng hình: vẽ hình con rắn. Nghĩa gốc: “con rắn”. Về sau dùng để chỉ cái khác, vật khác.