• Hán Tự: 孿
  • Hán Việt: Loan Luyên Luyến
  • Âm On: サン セン レン
  • Âm Kun: ふたご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 22

Giải thích:

孿 là chữ hội ý: gồm hai bộ 子 (con cái) ghép lại. Nghĩa gốc: “sinh đôi”. Về sau dùng để chỉ anh em sinh đôi hoặc sự giống nhau.